Có 2 kết quả:
森严 sēn yán ㄙㄣ ㄧㄢˊ • 森嚴 sēn yán ㄙㄣ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strict
(2) rigid
(3) tight (security)
(2) rigid
(3) tight (security)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strict
(2) rigid
(3) tight (security)
(2) rigid
(3) tight (security)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0