Có 2 kết quả:

森严 sēn yán ㄙㄣ ㄧㄢˊ森嚴 sēn yán ㄙㄣ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) strict
(2) rigid
(3) tight (security)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) strict
(2) rigid
(3) tight (security)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0